Listen and tick on the time table.
Listen and tick on the time table.
Đề thi môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 1 được VnDoc sưu tầm và đăng tải. Với các đề kiểm tra cuối kì 1 môn Tiếng Anh này, các bạn có thể ôn thi học kì 1 lớp 1 tốt hơn. Mời các bạn tham khảo đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 dưới đây.
2. Who is _______? - ________ is my mother
3. What’s your ______? – I like swimming.
4. Do you _____ a notebook? – Yes, I do.
5. What _____ is it? – It’s blue.
III. Read and complete the conversation with the available words.
years eight thanks are Hello
Lan: (1) _________, Hoa. How (2) ____________ you?
Hoa: Hi, Lan. I’m great, (3) __________. And you?
Lan: Fine, thank you. How old are you?
Hoa: I’m eight (4) ____________old. And you?
Lan: I’m (5) ____________ years old, too.
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. this / music / Is / room / your /
_________________________________________?
2. your / Close / please / book, /
_________________________________________.
3. She / bag / has / school / a /
_________________________________________.
4. are / colour / notebooks / What / your /
_________________________________________?
Thực hiện: Ban chuyên môn Loigiaihay.com
III. Read and complete the conversation with the available words.
IV. Reorder the words to make correct sentences.
4. What color are your notebooks?
Listen and choose A or B. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
5. volleyball (môn bóng chuyền)
I. Odd one out. (Chọn từ khác loại.)
Giải thích: Đáp án B là danh từ, trong khi các phương án còn lại đều là động từ.
Giải thích: Đáp án D không phải là một bộ phận trên khuôn mặt trong khi các phương án còn lại đều là những bộ phận trên khuôn mặt.
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ màu sắc nói chung, các phương án còn lại đều là những tính từ chỉ một màu sắc cụ thể.
Giải thích: Đáp án B là tính từ, trong khi các phương án còn lại đều là những từ dùng để chào hỏi.
Giải thích: Đáp án A là động từ, trong khi những phương án còn lại đều là danh từ.
II. Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng.)
Who is she? - She is my mother.
(Bà ấy là ai vậy? – Bà ấy là mẹ tôi.)
Cấu trúc hỏi và đáp về sở thích của ai đó:
Hỏi: What’s + tính từ sở hữu + hobby?
What’s your hobby? – I like swimming.
(Sở thích của bạn là gì? – Mình thích bơi lội.)
Cấu trúc hỏi xem ai đó có gì không?
Do/Does + S + have + (a/an) + N?
Do you have a notebook? – Yes, I do.
(Bạn có một quyển sổ ghi chép không? – Mình có.)
Cấu trúc hỏi về màu sắc của vật gì đó:
(Nó có màu gì vây? – Nó màu xanh dương.)
III. Read and complete the conversation with the available words.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ cho sẵn.)
years eight thanks are Hello
Hoa: Hi, Lan. I’m great, thanks. And you?
Lan: Fine, thank you. How old are you?
Hoa: I’m eight years old. And you?
Hoa: Chào Lan. Mình khỏe lắm, cảm ơn cậu. Còn thì sao?
Lan: Mìh khỏe, cảm ơn cậu. Cậu bao nhiêu tuổi rồi?
IV. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để được câu đúng.)
(Đây có phải phòng âm nhạc của bạn không?)
4. What color are your notebooks?
(Những quyển sổ ghi chép của bạn màu gì?)