Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ (n): sinh vật học
Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ (n): sinh vật học
Assessment /əˈses.mənt/ (n): sự đánh giá, sự thẩm định
Course /kɔːrs/ (n): khóa học; quá trình diễn biến
Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ, cách diễn đạt
Career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp
Potential /poʊˈten.ʃəl/ (n): tiềm năng, khả năng, tiềm lực
Science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học
Healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
Provide /prəˈvaɪd/ (v): cung cấp
Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội, thời cơ
Children /ˈtʃɪl.drən/ (n): trẻ em (số nhiều)
Undergraduate /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ (adj): chưa tốt nghiệp
Participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v): tham gia, tham dự
Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ (n): cuộc hội thảo
Cách học từ vựng qua đề thi giúp hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ví dụ
Information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin
Meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ (n): cuộc họp, buổi gặp gỡ
Material /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu; chất liệu
Bibliography /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/ (n): thư mục sách tham khảo, mục lục
Như vậy PTE UNI đã chia sẻ đến các bạn tài liệu tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả nhất. Các bạn có thể dựa vào ngữ cảnh của các câu Repeat sentence mới nhất lấy từ đề thi thật. Bên cạnh đó các bạn cũng nên tập luyện thường xuyên trên phần mềm thi thử PTE.TOOLS miễn phí để làm bài thi đạt kết quả tốt hơn. Chúc các học viên ôn luyện và vượt qua kỳ thi theo cách xuất sắc nhất.
Trong thời đại công nghệ số, việc học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với sự hỗ trợ của các ứng dụng di động. Quizlet và Anki là hai ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phổ biến và hiệu quả hàng đầu hiện nay, được nhiều người học tin dùng nhờ áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), giúp người dùng ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài.
Đây là 2 ứng dụng học tiếng anh có giao diện thân thiện với người sử dụng, đa dạng phương pháp, bài vở để luyện tập.
Học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ mà còn cần bạn hiểu nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp đặt câu với từ vựng là một cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới lâu hơn và vận dụng một cách chính xác, tự nhiên hơn trong khi nói hoặc viết.
Khi tiếp xúc với những từ vựng mới, bạn hãy mạnh dạn liên tưởng và đặt câu để giúp bản thân nhanh chóng ghi nhớ chúng nhé!
Với 200+ từ vựng PTE 30 và 4 phương pháp ghi nhớ ghi từ vựng hiệu quả, hy vọng bài viết của PTE Life đã mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Đừng quên theo dõi PTE Life để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích, chia sẻ kiến thức học và luyện thi PTE.
Để giúp các bạn tự học từ vựng PTE 30 hiệu quả hơn, PTE UNI xin chia sẻ đến các bạn 10 câu Repeat Sentence (RS) thường gặp trong bộ đề tủ PTE 30. Đây là những tài liệu được cập nhất mới nhất từ đề thi thật của PTE. Hãy dành thời gian tìm hiểu để giúp việc ôn luyện và làm bài thi PTE với kết quả như ý nhé!
Học từ vựng Repeat Sentence qua 10 câu gợi ý
Dưới đây là danh sách 200 từ vựng PTE 30 trọng tâm, bao gồm danh từ, động từ và tính từ phổ biến, kèm theo chú thích tiếng Việt để giúp bạn dễ hiểu và ghi nhớ hơn.
1. People – Con người 2. Family – Gia đình 3. Children – Trẻ em 4. Time – Thời gian 5. Year – Năm 6. World – Thế giới 7. City – Thành phố 8. School – Trường học 9. Student – Học sinh, sinh viên 10. Work – Công việc 11. Day – Ngày 12. Country – Đất nước 13. Government – Chính phủ 14. Water – Nước 15. Home – Nhà 16. Community – Cộng đồng 17. Health – Sức khỏe 18. System – Hệ thống 19. Education – Giáo dục 20. Job – Nghề nghiệp 21. Food – Thực phẩm 22. Money – Tiền 23. Life – Cuộc sống 24. Friend – Bạn bè 25. Week – Tuần 26. Month – Tháng 27. Area – Khu vực 28. Example – Ví dụ 29. Problem – Vấn đề 30. Question – Câu hỏi 31. Information – Thông tin 32. History – Lịch sử 33. Change – Sự thay đổi 34. Language – Ngôn ngữ 35. Reason – Lý do 36. Social – Xã hội 37. Service – Dịch vụ 38. Body – Cơ thể 39. Technology – Công nghệ 40. Environment – Môi trường 41. Plan – Kế hoạch 42. Result – Kết quả 43. Game – Trò chơi 44. School – Trường học 45. Population – Dân số 46. Animal – Động vật 47. Industry – Ngành công nghiệp 48. Experience – Kinh nghiệm 49. Student – Sinh viên, học sinh 50. Market – Thị trường 51. Teacher – Giáo viên 52. Book – Sách 53. Computer – Máy tính 54. Music – Âm nhạc 55. Movie – Phim 56. Car – Xe hơi 57. Bus – Xe buýt 58. Train – Tàu 59. Flight – Chuyến bay 60. Party – Tiệc 61. Meeting – Cuộc họp 62. Agreement – Thỏa thuận 63. Picture – Hình ảnh 64. Building – Tòa nhà 65. Bridge – Cây cầu 66. Road – Đường 67. Street – Phố 68. Weather – Thời tiết 69. Travel – Du lịch 70. Goal – Mục tiêu 71. Team – Đội nhóm 72. News – Tin tức 73. Internet – Mạng internet 74. Idea – Ý tưởng 75. Culture – Văn hóa 76. Sport – Thể thao 77. Medicine – Thuốc 78. Family – Gia đình 79. Energy – Năng lượng 80. Success – Thành công
1. Be – Là, thì 2. Have – Có 3. Do – Làm 4. Say – Nói 5. Go – Đi 6. Get – Nhận, lấy 7. Make – Làm, tạo ra 8. Know – Biết 9. Think – Nghĩ 10. Take – Cầm, lấy 11. See – Nhìn, thấy 12. Come – Đến 13. Want – Muốn 14. Use – Sử dụng 15. Find – Tìm thấy 16. Give – Đưa 17. Tell – Kể, nói 18. Work – Làm việc 19. Call – Gọi 20. Try – Thử 21. Ask – Hỏi 22. Need – Cần 23. Feel – Cảm thấy 24. Leave – Rời đi 25. Put – Đặt, để 26. Mean – Có nghĩa là 27. Keep – Giữ 28. Let – Cho phép 29. Begin – Bắt đầu 30. Help – Giúp đỡ 31. Talk – Nói chuyện 32. Turn – Quay 33. Start – Bắt đầu 34. Show – Hiển thị 35. Play – Chơi 36. Run – Chạy 37. Move – Di chuyển 38. Live – Sống 39. Believe – Tin tưởng 40. Happen – Xảy ra 41. Write – Viết 42. Sit – Ngồi 43. Stand – Đứng 44. Lose – Mất 45. Pay – Trả tiền 46. Meet – Gặp 47. Include – Bao gồm 48. Continue – Tiếp tục 49. Set – Đặt, cài đặt 50. Learn – Học 51. Listen – Nghe 52. Speak – Nói 53. Read – Đọc 54. Drive – Lái xe 55. Walk – Đi bộ 56. Buy – Mua 57. Sell – Bán 58. Teach – Dạy 59. Win – Thắng 60. Eat – Ăn
1. Good – Tốt 2. New – Mới 3. First – Đầu tiên 4. Last – Cuối cùng 5. Long – Dài 6. Great – Tuyệt vời 7. Little – Nhỏ 8. Own – Riêng, cá nhân 9. Other – Khác 10. Old – Cũ, già 11. Right – Đúng 12. Big – Lớn 13. High – Cao 14. Small – Nhỏ 15. Large – Lớn 16. Next – Kế tiếp 17. Early – Sớm 18. Young – Trẻ 19. Important – Quan trọng 20. Few – Ít 21. Public – Công cộng 22. Bad – Tệ 23. Same – Giống nhau 24. Able – Có thể 25. Clear – Rõ ràng 26. Strong – Mạnh mẽ 27. Hard – Khó khăn 28. True – Đúng 29. Simple – Đơn giản 30. Wrong – Sai 31. Certain – Chắc chắn 32. Full – Đầy 33. Free – Miễn phí, tự do 34. Easy – Dễ dàng 35. Different – Khác nhau 36. Local – Địa phương 37. Short – Ngắn 38. Personal – Cá nhân 39. Late – Trễ 40. Real – Thật 41. Recent – Gần đây 42. Available – Có sẵn 43. Popular – Phổ biến 44. Social – Xã hội 45. Successful – Thành công 46. Useful – Hữu ích 47. Common – Phổ biến 48. Current – Hiện tại 49. Possible – Có thể 50. Likely – Có khả năng 51. Simple – Đơn giản 52. Easy – Dễ dàng 53. Fast – Nhanh 54. Slow – Chậm 55. Cheap – Rẻ 56. Expensive – Đắt 57. Happy – Hạnh phúc 58. Sad – Buồn 59. Friendly – Thân thiện 60. Dangerous – Nguy hiểm
Việc học và ghi nhớ những từ vựng PTE 30 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các phần thi PTE, đặc biệt là ở mức độ cơ bản với mục tiêu đạt 30 điểm.