Khám Bệnh Nghề Nghiệp Tiếng Anh

Khám Bệnh Nghề Nghiệp Tiếng Anh

Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.

Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.

Từ vựng về nghề nghiệp trong chủ đề giáo dục

Cùng khám phá những từ vựng dưới đây và học thuộc lòng những từ vựng thú vị này nhé:

7/ student: học sinh, sinh viên

• Anna’s professor assigned her a difficult research topic. (Giáo sư của Anna giao cho cô một chủ đề nghiên cứu khó).

• Sarah has been a librarian for the school library since 2012. (Sarah là thủ thư cho thư viện trường học từ năm 2012).

• To earn extra income, Kristen worked as a tutor for William’s family. (Để kiếm thêm thu nhập, Kristen đã làm gia sư cho gia đình William).

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chủ đề luật pháp – an ninh

Cùng ILA tìm hiểu một số nghề nghiệp thuộc chủ đề luật pháp – an ninh và ví dụ dưới đây:

76/ attorney: người được uỷ quyền, luật sư

• Mr. William is known as a very honest judge. (Ông William được biết đến là một thẩm phán rất trung thực).

• After 2 years of university, Dalia became a lawyer as she dreamed. (Sau 2 năm đại học, Dalia đã trở thành luật sư như cô mơ ước).

• Peter wants to become a politician to contribute to his homeland. (Peter muốn trở thành một chính trị gia để cống hiến cho quê hương).

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ở lĩnh vực khoa học – công nghệ – kỹ thuật

Cùng tìm hiểu một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học – công nghệ – kỹ thuật ở danh sách từ bên dưới:

28/ archaeologist: nhà khảo cổ học

29/ astronomer: nhà thiên văn học

30/ astronaut: nhà du hành vũ trụ

33/ developer: lập trình viên, nhà phát triển

36/ geologist: nhà địa chất học

39/ mathematician: nhà toán học

42/ graphic designer: nhà thiết kế đồ họa

• The software developers at my company created a smart app for travel planning in just 30 seconds. (Các nhà phát triển phần mềm ở công ty tôi đã tạo ra một ứng dụng thông minh để lập kế hoạch du lịch chỉ trong 30 giây).

• Many historians are still arguing about the truth of the pyramids in Egypt. (Nhiều nhà sử học vẫn đang tranh cãi về sự thật của các kim tự tháp ở Ai Cập).

• The billboard located at this airport is the product of Tony, a famous graphic designer. (Biển quảng cáo đặt ở sân bay này là sản phẩm của Tony, một nhà thiết kế đồ họa nổi tiếng).

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về chủ đề kinh doanh – kinh tế

Bạn có thể tìm hiểu một số từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp ở lĩnh vực kinh doanh, kinh tế dưới đây:

20/ banker: nhân viên ngân hàng

22/ consultant: người tư vấn, nhà tư vấn

23/ cashier: nhân viên thu ngân

• I bought this phone because the salesman was so enthusiastic. (Tôi đã mua chiếc điện thoại này vì người bán hàng rất nhiệt tình).

• John is a businessman in the real estate industry. He owns many apartments and land in Los Angeles. (John là một doanh nhân trong lĩnh vực bất động sản. Ông sở hữu nhiều căn hộ và đất đai ở Los Angeles).

• The director’s assistant has scheduled a meeting with the partner this afternoon. (Trợ lý giám đốc đã lên lịch gặp đối tác vào chiều nay).

Thảo luận về phương pháp điều trị

“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”

(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)

“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”

(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)

Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh (Tests and Imaging)

Nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm:

Nếu tôi không hiểu bác sĩ nói gì, tôi nên làm gì?

Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.

Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Tiền sử bệnh (Medical History)

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn:

Có những ứng dụng nào hữu ích cho việc học thuật ngữ y tế tiếng Anh?

Một số ứng dụng hữu ích bao gồm: – Duolingo (có phần học từ vựng y tế) – Memrise – Quizlet – Medical Terminology Dictionary – Medscape

Chẩn đoán và điều trị (Diagnosis and Treatment)

Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị:

Từ vựng về chủ đề du lịch – nhà hàng – khách sạn

Một số nghề nghiệp tiếng Anh thuộc lĩnh vực du lịch – nhà hàng – khách sạn được ILA liệt kê ở bên dưới:

8/ bartender: nhân viên pha chế

10/ driver: tài xế, người lái xe

11/ bellboy: người vận chuyển đồ ở khách sạn

12/ housekeeper: nhân viên buồng phòng

13/ receptionist: nhân viên lễ tân

14/ tour guide: hướng dẫn viên du lịch

• I had many beautiful memories in Thailand with my lovely tour guide. (Tôi đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp ở Thái Lan với người hướng dẫn viên du lịch đáng yêu của mình).

• Lily often goes to this bar because the bartender here is very handsome. (Lily thường tới quán bar này vì anh chàng nhân viên pha chế ở đây rất đẹp trai).

• The chef at this restaurant cooks very well. (Đầu bếp ở nhà hàng này nấu ăn rất ngon).

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực y học

Một số từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh thuộc lĩnh vực y học phổ biến như:

90/ paramedic: hộ lý, nhân viên cấp cứu

92/ psychologist: nhà tâm lý học

93/ psychiatrist: bác sĩ tâm lý

• Harry is a psychiatrist specializing in the treatment of depression. (Harry là bác sĩ tâm lý chuyên điều trị bệnh trầm cảm).

• Kaity is a long-time nurse at the hospital I work at. (Kaity là y tá lâu năm ở bệnh viện nơi tôi làm việc).

• Because she loves animals, Selena is determined to become a veterinarian. (Vì yêu động vật nên Selena quyết tâm trở thành bác sĩ thú y).

Khai báo thông tin cá nhân (Personal Information)

Bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản:

Mô tả triệu chứng (Describing Symptoms)

Khi gặp bác sĩ, bạn cần mô tả chính xác các triệu chứng của mình:

Các tình huống khám bệnh phổ biến và cách xử lý bằng tiếng Anh

“Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith. I’ve been experiencing severe headaches for the past week. Is there any availability this week?”

(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau đầu dữ dội trong tuần qua. Tuần này có lịch trống nào không?)

“Doctor, I’ve been having stomach pain for three days now. It’s a sharp pain, mostly in the lower right side of my abdomen. The pain gets worse when I eat or move suddenly.”

(Bác sĩ, tôi đã bị đau bụng trong ba ngày nay. Đó là cơn đau nhói, chủ yếu ở phía dưới bên phải bụng. Cơn đau trở nên tệ hơn khi tôi ăn hoặc di chuyển đột ngột.)

“I had some blood tests done last week. Could you explain the results to me? Are there any abnormalities I should be concerned about?”

(Tôi đã làm một số xét nghiệm máu tuần trước. Bác sĩ có thể giải thích kết quả cho tôi không? Có bất thường nào tôi cần quan tâm không?)

Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật – thời trang – âm nhạc

Một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời trang như:

47/ fashion designer: nhà thiết kế thời trang

48/ hairstylist: nhà tạo mẫu tóc

50/ makeup artist: thợ trang điểm

54/ photographer: nhiếp ảnh gia

65/ composer: nhà soạn nhạc, sáng tác nhạc

• Many famous models were present in the fashion show tonight. (Nhiều người mẫu nổi tiếng đã có mặt trong show diễn thời trang tối nay).

• Lisa needs a talented stylist to help her achieve her stunning look. (Lisa cần một nhà tạo mẫu tài năng để giúp cô có được vẻ ngoài xinh đẹp).

• Joyce needs to find a skilled tattoo artist to get her first tattoo. (Joyce cần tìm một thợ xăm hình lành nghề để có được hình xăm đầu tiên cho mình).

• The audience highly appreciated the actress‘s acting ability in this film. (Khán giả đánh giá cao khả năng diễn xuất của nữ diễn viên trong bộ phim này).

• What was impressive about this performance was the guitarist‘s talent. (Điều ấn tượng trong màn trình diễn này chính là tài năng của người nghệ sĩ guitar).

• Nguyen Nhat Anh is a famous author who often writes about the childhood of children in Central Vietnam. (Nguyễn Nhật Ánh là tác giả nổi tiếng thường viết về tuổi thơ của trẻ em miền Trung Việt Nam).